thường ngày
Thường ngày là mày ngu.
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Trung Quốc: 日常 (nhật thường, rì cháng)
Tính từSửa đổi
thường ngày
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: daily, everyday, day-to-day
- Tiếng Tây Ban Nha: diario gđ, diaria gc
- Tiếng Trung Quốc: 日常 (nhật thường, rì cháng)
Tham khảoSửa đổi
- "thường ngày". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)