gewoon
Tiếng Hà Lan
sửaTính từ
sửaCấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
gewoon | gewone | gewoons | |
So sánh hơn | gewoner | gewonere | gewoners |
So sánh nhất | gewoonst | gewoonste | — |
gewoon (so sánh hơn gewone, so sánh nhất gewoner)
- bình thường, tầm thường
- quen
- Zij waren gewoon 's zondags naar de kerk te gaan.
- Hó có thói quen đi nhà thờ vào ngày chủ nhật.
- Zij waren gewoon 's zondags naar de kerk te gaan.
Phó từ
sửagewoon