augur
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔ.ɡɜː/
Danh từ
sửaaugur /ˈɔ.ɡɜː/
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Thầy bói.
Động từ
sửaaugur /ˈɔ.ɡɜː/
- Tiên đoán, bói.
- Báo trước, là điềm báo trước.
- to augur well for — là điềm tốt cho;
- to augur ill for — là điềm xấu cho
Chia động từ
sửahiện ▼augur
Tham khảo
sửa- "augur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)