Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thầy bói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̤j
˨˩
ɓɔj
˧˥
tʰəj
˧˧
ɓɔ̰j
˩˧
tʰəj
˨˩
ɓɔj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəj
˧˧
ɓɔj
˩˩
tʰəj
˧˧
ɓɔ̰j
˩˧
Danh từ
sửa
thầy bói
Người
chuyên
nghề
bói toán
,
xem
số phận
cho từng
người
.
Thầy bói
xem voi.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
palmist
Tham khảo
sửa
"
thầy bói
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)