attribute
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.trə.ˌbjuːt/
Danh từ
sửaattribute /ˈæ.trə.ˌbjuːt/
- Thuộc tính.
- Vật tượng trưng.
- (Ngôn ngữ học) Thuộc ngữ.
Ngoại động từ
sửaattribute ngoại động từ /ˈæ.trə.ˌbjuːt/
- Cho là do, quy cho.
- to attribute one's success to hard work — cho thành công là do sự cần cù
- to attribute a crime to somebody — quy tội cho ai
Chia động từ
sửaattribute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "attribute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)