Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈtɛst/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

attest ngoại động từ /ə.ˈtɛst/

  1. Chứng nhận, nhận thực, chứng thực.
    attested cattle — thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
  2. Bắt thề, bắt tuyên thệ.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

attest nội động từ /ə.ˈtɛst/

  1. Làm chứng.
    to attest to something — làm chứng một việc gì

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa