assembling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈsɛm.bliɳ/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsɛm.bliɳ] |
Động từ
sửaassembling /ə.ˈsɛm.bliɳ/
Chia động từ
sửaassemble
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "assembling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)