Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈsɛm.bliɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

assembling /ə.ˈsɛm.bliɳ/

  1. (Tech) Dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp.


Chia động từ sửa

Tham khảo sửa