Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mã số
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maʔa
˧˥
so
˧˥
maː
˧˩˨
ʂo̰
˩˧
maː
˨˩˦
ʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ma̰ː
˩˧
ʂo
˩˩
maː
˧˩
ʂo
˩˩
ma̰ː
˨˨
ʂo̰
˩˧
Danh từ
sửa
mã số
Ký hiệu
bằng
chữ số
dùng trong một
hệ thống
sắp xếp
,
phân loại
.
Hòm thư mang
mã số
E-85.
Tham khảo
sửa
Mã số,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam