arrogate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
sửaarrogate ngoại động từ /.ˌɡeɪt/
- Yêu sách láo, đòi bậy.
- to arrogate something to oneself — yêu sách láo cho mình cái gì
- Nhận bậy, chiếm bậy (cái gì... ).
Chia động từ
sửaarrogate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "arrogate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)