Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

armoured

  1. Quá khứphân từ quá khứ của armour

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

armoured

  1. Bọc sắt.
    armoured car — xe bọc sắt
    armoured train — xe lửa bọc sắt
    armoured force — lực lượng thiết giáp

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)