Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

armour

  1. Áo giáp.
  2. (Quân sự) Vỏ sắt (xe bọc sắt... ).
  3. Các loại xe bọc sắt.
  4. Áo lặn.
  5. (Sinh vật học) Giáp vỏ sắt.
  6. Huy hiệu ((cũng) coat armour).

Ngoại động từ

sửa

armour ngoại động từ

  1. Bọc sắt (xe bọc sắt... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa