approche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁɔʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
approche /a.pʁɔʃ/ |
approches /a.pʁɔʃ/ |
approche gc /a.pʁɔʃ/
- Sự đến gần.
- Tirer à l’approche de l’ennemi — bắn khi địch đến gần
- Une personne d’approche difficile — một người khó (đến) gần
- Sự sắp tới.
- A l’approche de la nuit — khi trời sắp tối
- (Số nhiều) Vùng ven, vùng phụ cận.
- Les approches de la ville — vùng ven thành phố
- (Động vật học) Sự giao cấu.
- (Ngành in) Khoảng cách chữ, dấu dịch sát lại.
- Cách tiếp cận (một vấn đề).
- greffe par approche — (nông nghiệp) kiểu ghép áp
- lunette d’approche — kính viễn vọng
- travaux d’approche — công việc chuẩn bị
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "approche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)