écartement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.kaʁ.tə.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
écartement /e.kaʁ.tə.mɑ̃/ |
écartements /e.kaʁ.tə.mɑ̃/ |
écartement gđ /e.kaʁ.tə.mɑ̃/
- Sự tách ra xa; sự xoạc ra, sự xòe ra.
- écartement des jambes — sự xoạc cẳng
- Khoảng cách.
- écartement des essieux — khoảng cách trục xa
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "écartement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)