Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phụ cận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fṵʔ
˨˩
kə̰ʔn
˨˩
fṵ
˨˨
kə̰ŋ
˨˨
fu
˨˩˨
kəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fu
˨˨
kən
˨˨
fṵ
˨˨
kə̰n
˨˨
Định nghĩa
sửa
phụ cận
Giáp
gần
chung quanh
.
Vùng
phụ cận
thành phố.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phụ cận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)