Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

anathematize ngoại động từ /.ˌtɑɪz/

  1. Rủa, nguyền rủa.
  2. Rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa