rút phép thông công
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zut˧˥ fɛp˧˥ tʰəwŋ˧˧ kəwŋ˧˧ | ʐṵk˩˧ fɛ̰p˩˧ tʰəwŋ˧˥ kəwŋ˧˥ | ɹuk˧˥ fɛp˧˥ tʰəwŋ˧˧ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹut˩˩ fɛp˩˩ tʰəwŋ˧˥ kəwŋ˧˥ | ɹṵt˩˧ fɛ̰p˩˧ tʰəwŋ˧˥˧ kəwŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửarút phép thông công
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "rút phép thông công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)