Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈlɑːt/

Ngoại động từ sửa

allot ngoại động từ /ə.ˈlɑːt/

  1. Phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì).
  2. Chia phần, phân phối, định phần.
  3. (Quân sự) Phiên chế.
  4. (Quân sự) Chuyển (một phần lương cho gia đình).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa