allot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈlɑːt/
Ngoại động từ
sửaallot ngoại động từ /ə.ˈlɑːt/
- Phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì).
- Chia phần, phân phối, định phần.
- (Quân sự) Phiên chế.
- (Quân sự) Chuyển (một phần lương cho gia đình).
Chia động từ
sửaallot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to allot | |||||
Phân từ hiện tại | allotting | |||||
Phân từ quá khứ | allotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | allot | allot hoặc allottest¹ | allots hoặc allotteth¹ | allot | allot | allot |
Quá khứ | allotted | allotted hoặc allottedst¹ | allotted | allotted | allotted | allotted |
Tương lai | will/shall² allot | will/shall allot hoặc wilt/shalt¹ allot | will/shall allot | will/shall allot | will/shall allot | will/shall allot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | allot | allot hoặc allottest¹ | allot | allot | allot | allot |
Quá khứ | allotted | allotted | allotted | allotted | allotted | allotted |
Tương lai | were to allot hoặc should allot | were to allot hoặc should allot | were to allot hoặc should allot | were to allot hoặc should allot | were to allot hoặc should allot | were to allot hoặc should allot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | allot | — | let’s allot | allot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "allot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)