allied
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈlɑɪd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈlɑɪd] |
Động từ
sửaallied
Chia động từ
sửaally
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ally | |||||
Phân từ hiện tại | allying | |||||
Phân từ quá khứ | allied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ally | ally hoặc alliest¹ | allies hoặc allieth¹ | ally | ally | ally |
Quá khứ | allied | allied hoặc alliedst¹ | allied | allied | allied | allied |
Tương lai | will/shall² ally | will/shall ally hoặc wilt/shalt¹ ally | will/shall ally | will/shall ally | will/shall ally | will/shall ally |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ally | ally hoặc alliest¹ | ally | ally | ally | ally |
Quá khứ | allied | allied | allied | allied | allied | allied |
Tương lai | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ally | — | let’s ally | ally | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaallied /ə.ˈlɑɪd/
- Liên minh, đồng minh.
- the allied powers — các cường quốc đồng minh
- Thông gia.
- Cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất.
- the dog and the wolf are allied animals — chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc
- allied sciences — những bộ môn khoa học tiếp cận nhau
Tham khảo
sửa- "allied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)