Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈlɑɪd/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

allied

  1. Quá khứphân từ quá khứ của ally

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

allied /ə.ˈlɑɪd/

  1. Liên minh, đồng minh.
    the allied powers — các cường quốc đồng minh
  2. Thông gia.
  3. Cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất.
    the dog and the wolf are allied animals — chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc
    allied sciences — những bộ môn khoa học tiếp cận nhau

Tham khảo

sửa