allies
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaallies
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của ally
Chia động từ
sửaally
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ally | |||||
Phân từ hiện tại | allying | |||||
Phân từ quá khứ | allied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ally | ally hoặc alliest¹ | allies hoặc allieth¹ | ally | ally | ally |
Quá khứ | allied | allied hoặc alliedst¹ | allied | allied | allied | allied |
Tương lai | will/shall² ally | will/shall ally hoặc wilt/shalt¹ ally | will/shall ally | will/shall ally | will/shall ally | will/shall ally |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ally | ally hoặc alliest¹ | ally | ally | ally | ally |
Quá khứ | allied | allied | allied | allied | allied | allied |
Tương lai | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ally | — | let’s ally | ally | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.