afloat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈfloʊt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈfloʊt] |
Tính từ
sửaafloat & phó từ /ə.ˈfloʊt/
- Nổi lênh đênh (trên mặt nước), lơ lửng (trên) không).
- Trên biển, trên tàu thuỷ.
- life afloat — cuộc sống trên biển
- Ngập nước.
- the ship sank slowly until the decks were afloat — con tàu chìm dần cho tới khi ngập nước
- Lan truyền đi (tin đồn).
- there is a rumour afloat that — có tin đồn rằng
- Thịnh vượng, hoạt động sôi nổi.
- concern is now fairly afloat — công việc kinh doanh hiện nay rất thịnh vượng
- Hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai.
- Đang lưu hành.
- Không ổn định, trôi nổi.
Tham khảo
sửa- "afloat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)