Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈfɛk.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

affection /ə.ˈfɛk.ʃən/

  1. Sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến.
  2. Tình cảm, cảm xúc.
    hope is one of the most powerful affections of man — hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người
  3. (Thường + towards, for) Lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý.
    to have an affection for children — yêu trẻ
    to win someone's affection — được ai thương yêu
  4. Bệnh tật, bệnh hoạn.
  5. (Affection towards) Khuynh hướng, thiện ý về.
  6. Tính chất, thuộc tính.
    figure and weight are affections of bodies — hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể
  7. Trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...).
  8. Lối sống.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fɛk.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít affection
/a.fɛk.sjɔ̃/
affections
/a.fɛk.sjɔ̃/
Số nhiều affection
/a.fɛk.sjɔ̃/
affections
/a.fɛk.sjɔ̃/

affection gc /a.fɛk.sjɔ̃/

  1. Sự trìu mến, sự quyến luyến.
    Affection mutuelle — sự trìu mến lẫn nhau
    Marques d’affection — những biểu hiện trìu mến
    Affection filiale — lòng hiếu thảo
    Prendre qqn en affection/avoir de l’affection pour qqn — trìu mến ai
  2. Chứng, bệnh.
    Affection aiguë/chronique — bệnh cấp tính/mãn tính

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa