affection
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈfɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [ə.ˈfɛk.ʃən] |
Danh từ
sửaaffection /ə.ˈfɛk.ʃən/
- Sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến.
- Tình cảm, cảm xúc.
- hope is one of the most powerful affections of man — hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người
- (Thường + towards, for) Lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý.
- to have an affection for children — yêu trẻ
- to win someone's affection — được ai thương yêu
- Bệnh tật, bệnh hoạn.
- (Affection towards) Khuynh hướng, thiện ý về.
- Tính chất, thuộc tính.
- figure and weight are affections of bodies — hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể
- Trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...).
- Lối sống.
Tham khảo
sửa- "affection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affection /a.fɛk.sjɔ̃/ |
affections /a.fɛk.sjɔ̃/ |
Số nhiều | affection /a.fɛk.sjɔ̃/ |
affections /a.fɛk.sjɔ̃/ |
affection gc /a.fɛk.sjɔ̃/
- Sự trìu mến, sự quyến luyến.
- Affection mutuelle — sự trìu mến lẫn nhau
- Marques d’affection — những biểu hiện trìu mến
- Affection filiale — lòng hiếu thảo
- Prendre qqn en affection/avoir de l’affection pour qqn — trìu mến ai
- Chứng, bệnh.
- Affection aiguë/chronique — bệnh cấp tính/mãn tính
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "affection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)