Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈvɜː.ʒən/

Danh từ

sửa

aversion /ə.ˈvɜː.ʒən/

  1. Sự ghét; ác cảm.
    to take (conceive, feel) an aversion to someone — ghét ai, có ác cảm với ai
  2. Sự không thích, sự không muốn.
    to have (feel) an aversion to something — không thích cái gì
  3. Cái mình ghét.
    one's pet aversion — (đùa cợt) cái mình ghét nhất

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vɛʁ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aversion
/a.vɛʁ.sjɔ̃/
aversions
/a.vɛʁ.sjɔ̃/

aversion gc /a.vɛʁ.sjɔ̃/

  1. Sự ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng.
    Avoir de l’aversion pour qqn, avoir qqn en aversion — ghét ai một cách cay đắng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa