Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔs.ti.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hostilité
/ɔs.ti.li.te/
hostilités
/ɔs.ti.li.te/

hostilité gc /ɔs.ti.li.te/

  1. Sự thù địch; sự chống đối.
    Acte d’hostilité — hành vi thù địch
  2. (Số nhiều) Chiến sự.
    Les hostilités ont repris — chiến sự lại tiếp diễn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa