hostilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔs.ti.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hostilité /ɔs.ti.li.te/ |
hostilités /ɔs.ti.li.te/ |
hostilité gc /ɔs.ti.li.te/
- Sự thù địch; sự chống đối.
- Acte d’hostilité — hành vi thù địch
- (Số nhiều) Chiến sự.
- Les hostilités ont repris — chiến sự lại tiếp diễn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hostilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)