Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.fɛk.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désaffection
/de.za.fɛk.sjɔ̃/
désaffection
/de.za.fɛk.sjɔ̃/

désaffection gc /de.za.fɛk.sjɔ̃/

  1. Sự mất lòng tin yêu.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa