désaffection
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.fɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désaffection /de.za.fɛk.sjɔ̃/ |
désaffection /de.za.fɛk.sjɔ̃/ |
désaffection gc /de.za.fɛk.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désaffection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)