Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ni.mi.tje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inimitié
/i.ni.mi.tje/
inimitiés
/i.ni.mi.tje/

inimitié gc /i.ni.mi.tje/

  1. Mối thù ghét.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa