aerate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛr.ˌeɪt/
Ngoại động từ
sửaaerate ngoại động từ /ˈɛr.ˌeɪt/
- Làm thông khí, quạt gió.
- Cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát... ).
- aerated water — nước uống có hơi
- (Y học) Làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp).
- Làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng).
Chia động từ
sửaaerate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to aerate | |||||
Phân từ hiện tại | aerating | |||||
Phân từ quá khứ | aerated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | aerate | aerate hoặc aeratest¹ | aerates hoặc aerateth¹ | aerate | aerate | aerate |
Quá khứ | aerated | aerated hoặc aeratedst¹ | aerated | aerated | aerated | aerated |
Tương lai | will/shall² aerate | will/shall aerate hoặc wilt/shalt¹ aerate | will/shall aerate | will/shall aerate | will/shall aerate | will/shall aerate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | aerate | aerate hoặc aeratest¹ | aerate | aerate | aerate | aerate |
Quá khứ | aerated | aerated | aerated | aerated | aerated | aerated |
Tương lai | were to aerate hoặc should aerate | were to aerate hoặc should aerate | were to aerate hoặc should aerate | were to aerate hoặc should aerate | were to aerate hoặc should aerate | were to aerate hoặc should aerate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | aerate | — | let’s aerate | aerate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "aerate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)