Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

aerate ngoại động từ /ˈɛr.ˌeɪt/

  1. Làm thông khí, quạt gió.
  2. Cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát... ).
    aerated water — nước uống có hơi
  3. (Y học) Làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp).
  4. Làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa