Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thông khí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰəwŋ
˧˧
xi
˧˥
tʰəwŋ
˧˥
kʰḭ
˩˧
tʰəwŋ
˧˧
kʰi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəwŋ
˧˥
xi
˩˩
tʰəwŋ
˧˥˧
xḭ
˩˧
Định nghĩa
sửa
thông khí
Thay đổi
không khí
trong một
cái
buồng
, một khoảng không gian.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thông khí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)