admiration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæd.mə.ˈreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌæd.mə.ˈreɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaadmiration /ˌæd.mə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự ngắm nhìn một cách vui thích.
- Sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng.
- Người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng.
- (Ngôn ngữ học) Sự cảm thán.
- note of admiration — dấu than
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên.
Tham khảo
sửa- "admiration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.mi.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | admiration /ad.mi.ʁa.sjɔ̃/ |
admirations /ad.mi.ʁa.sjɔ̃/ |
Số nhiều | admiration /ad.mi.ʁa.sjɔ̃/ |
admirations /ad.mi.ʁa.sjɔ̃/ |
admiration gc /ad.mi.ʁa.sjɔ̃/
- Sự cảm phục, sự khâm phục.
- L’admiration des gestes héroïques — sự cảm phục những cử chỉ anh hùng
- Son courage fait l’admiration de tout le monde — lòng dũng cảm của anh ta được mọi người cảm phục
- Exciter, soulever l’admiration — gợi nên lòng khâm phục
- Il était en admiration devant ce tableau — anh ta ngây ngất trước bức tranh này
- Être en admiration devant quelqu'un — quá say mê ai, tôn thờ ai
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự kinh ngạc.
Tham khảo
sửa- "admiration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)