Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːn˧˥ fṵʔk˨˩tʰa̰ːŋ˩˧ fṵk˨˨tʰaːŋ˧˥ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːn˩˩ fuk˨˨tʰaːn˩˩ fṵk˨˨tʰa̰ːn˩˧ fṵk˨˨

Từ tương tựSửa đổi

Động từSửa đổi

thán phục

  1. Khen ngợicảm phục.
    Thái độ thán phục.
    Nhìn bằng con mắt thán phục.

Tham khảoSửa đổi