adjust
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈdʒəst/
Ngoại động từ
sửaadjust ngoại động từ /ə.ˈdʒəst/
- Sửa lại cho đúng, điều chỉnh.
- to adjust a watch — lấy lại đồng hồ
- to adjust a plan — điều chỉnh một kế hoạch
- Lắp (các bộ phận cho ăn khớp).
- Chỉnh lý, làm cho thích hợp.
- to adjust a lesson — chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)
- Hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh... ).
Chia động từ
sửaadjust
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to adjust | |||||
Phân từ hiện tại | adjusting | |||||
Phân từ quá khứ | adjusted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adjust | adjust hoặc adjustest¹ | adjusts hoặc adjusteth¹ | adjust | adjust | adjust |
Quá khứ | adjusted | adjusted hoặc adjustedst¹ | adjusted | adjusted | adjusted | adjusted |
Tương lai | will/shall² adjust | will/shall adjust hoặc wilt/shalt¹ adjust | will/shall adjust | will/shall adjust | will/shall adjust | will/shall adjust |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adjust | adjust hoặc adjustest¹ | adjust | adjust | adjust | adjust |
Quá khứ | adjusted | adjusted | adjusted | adjusted | adjusted | adjusted |
Tương lai | were to adjust hoặc should adjust | were to adjust hoặc should adjust | were to adjust hoặc should adjust | were to adjust hoặc should adjust | were to adjust hoặc should adjust | were to adjust hoặc should adjust |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | adjust | — | let’s adjust | adjust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "adjust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)