Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈdʒəst/

Ngoại động từ sửa

adjust ngoại động từ /ə.ˈdʒəst/

  1. Sửa lại cho đúng, điều chỉnh.
    to adjust a watch — lấy lại đồng hồ
    to adjust a plan — điều chỉnh một kế hoạch
  2. Lắp (các bộ phận cho ăn khớp).
  3. Chỉnh lý, làm cho thích hợp.
    to adjust a lesson — chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)
  4. Hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa