Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdʒəs.tiɳ/

Động từ

sửa

adjusting /ə.ˈdʒəs.tiɳ/

  1. (Tech) Điều chỉnh (d).


Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa