actif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | actif /ak.tif/ |
actifs /ak.tif/ |
Giống cái | active /ak.tiv/ |
actives /ak.tiv/ |
actif /ak.tif/
- Hoạt động, tích cực.
- Un homme actif — một người hoạt động
- La population active — dân số hoạt động (có hoặc đang tìm công ăn việc làm, kể cả người học nghề và quân nhân tại ngũ)
- Armée active — quân hiện dịch
- Prendre une part très active à un mouvement sportif — tham gia rất tích cực vào một phong trào thể thao
- Un secrétaire actif et efficace — một thư ký tích cực và làm việc có hiệu quả
- Có hiệu lực, công hiệu.
- Remède actif — thuốc công hiệu
- (Ngôn ngữ học) Chủ động.
- Forme active — dạng chủ động
- (Vật lý học, hóa học) Hoạt, hoạt tính.
- Charbon actif — than hoạt tính
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
actif /ak.tif/ |
actifs /ak.tif/ |
actif gđ /ak.tif/
- (Luật học, pháp lý) ) phần thu.
- (Kinh tế) Tài sản có, tích sản.
- Actif circulant/fixe — tài sản lưu động/cố định
- Avoir à son actif+ có trong thành tích của mình, kể trong thành tích của mình.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "actif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)