passif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | passif /pa.sif/ |
passifs /pa.sif/ |
Giống cái | passive /pa.siv/ |
passives /pa.siv/ |
passif /pa.sif/
- Thụ động, bị động.
- Défense passive — sự phòng thủ thụ động
- Forme passive d’un verbe — (ngôn ngữ học) dạng bị động của động từ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
passif /pa.sif/ |
passif /pa.sif/ |
passif gđ /pa.sif/
- Tài sản nợ, tiêu sản.
- Le passif d’une succession — tài sản nợ trong di sản
- (Ngôn ngữ học) Dạng bị động.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "passif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)