Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực passif
/pa.sif/
passifs
/pa.sif/
Giống cái passive
/pa.siv/
passives
/pa.siv/

passif /pa.sif/

  1. Thụ động, bị động.
    Défense passive — sự phòng thủ thụ động
    Forme passive d’un verbe — (ngôn ngữ học) dạng bị động của động từ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
passif
/pa.sif/
passif
/pa.sif/

passif /pa.sif/

  1. Tài sản nợ, tiêu sản.
    Le passif d’une succession — tài sản nợ trong di sản
  2. (Ngôn ngữ học) Dạng bị động.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa