Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inactif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.nak.tif/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
inactif
/i.nak.tif/
inactifs
/i.nak.tif/
Giống cái
inactive
/i.nak.tiv/
inactives
/i.nak.tiv/
inactif
/i.nak.tif/
Không
hoạt động
,
ăn không
ngồi rồi
.
Không
có
hiệu lực
.
Remède
inactif
— vị thuốc không có hiệulực
Trái nghĩa
sửa
Alerte
,
entreprenant
,
occupé
Laborieux
Actif
,
agissant
Efficace
Tham khảo
sửa
"
inactif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)