acknowledge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈnɑː.lɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈnɑː.lɪdʒ] |
Ngoại động từ
sửaacknowledge ngoại động từ /ɪk.ˈnɑː.lɪdʒ/
- Nhận, thừa nhận, công nhận.
- to acknowledge one's error — nhận là mắc sai lầm
- to be acknowledged as the best player in the team — được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội
- to acknowledge someone's nod — nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
- Báo cho biết đã nhận được.
- to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter — báo là đã nhận được thư
- Đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ.
- to acknowledge someone's service — đền đáp lại sự giúp đỡ của ai
- to acknowledge someone's kindness — cảm tạ lòng tốt của ai
Chia động từ
sửaacknowledge
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "acknowledge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)