Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈkjuːz/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

accuse ngoại động từ /ə.ˈkjuːz/

  1. Cáo buộc, buộc tội, kết tội; tố cáo.
    the accused — người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa