Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

accusing

  1. Dạng hiện tại phân từ của accuse

Tính từ sửa

accusing (so sánh hơn more accusing, so sánh nhất most accusing)

  1. Buộc tội, kết tội.

Danh từ sửa

accusing (số nhiều accusings)

  1. Sự buộc tội, sự kết tội.