abominate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪt/
Hoa Kỳ | Duration: 2 seconds. | [ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪt] |
Ngoại động từ
sửaabominate ngoại động từ /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪt/
Chia động từ
sửahiện ▼abominate
Tính từ
sửaabominate /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪt/
Tham khảo
sửa- "abominate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)