Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛt˧˥ ma̰ʔt˨˩ɣɛ̰k˩˧ ma̰k˨˨ɣɛk˧˥ mak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛt˩˩ mat˨˨ɣɛt˩˩ ma̰t˨˨ɣɛ̰t˩˧ ma̰t˨˨

Định nghĩa

sửa

ghét mặt

  1. Không muốn nhìn mặt vì không ưa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa