Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḭʔ˨˩ va̰ːj˧˩˧tʰḭ˨˨ jaːj˧˩˨tʰi˨˩˨ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˨˨ vaːj˧˩tʰḭ˨˨ vaːj˧˩tʰḭ˨˨ va̰ːʔj˧˩

Danh từ riêng

sửa

Thị Vải

  1. (Sông) Sông dài 76km, diện tích lưu vực 76, 9km2. Bắt nguồn từ vùng đồi Bảo Quan cao 267m, chảy theo hướng tây bắc-đông nam, đổ nước ra vùng Gành Rải, thuộc huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa