Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lưu vực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
lưu vực
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liw
˧˧
vɨ̰ʔk
˨˩
lɨw
˧˥
jɨ̰k
˨˨
lɨw
˧˧
jɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨw
˧˥
vɨk
˨˨
lɨw
˧˥
vɨ̰k
˨˨
lɨw
˧˥˧
vɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
lưu vực
Vùng đất
đai
chịu
ảnh hưởng
của một
con
sông
hay một
hệ thống
sông ngòi
.
Lưu vực
sông.
Hồng.
Tham khảo
sửa
"
lưu vực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)