Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 19 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 19 nét”
Thể loại này chứa 66 trang sau, trên tổng số 66 trang.
人
儳
口
𪢟
嚴
土
壞
夕
𡗋
女
嬿
心
懵
木
櫞
水
瀠
瀣
玉
瓊
瓜
瓣
田
疆
疇
疒
癡
目
矇
矢
矱
石
𥖶
竹
簿
𥴫
糸
繭
网
羅
羊
羶
羹
聿
𦘧
肉
臕
艸
薐
薗
薤
薪
薮
虫
蠁
蟷
蟺
𧒸
衣
襟
言
譎
識
譜
車
轎
辛
辭
辵
邊
金
鏋
𮢷
雨
霧
非
靡
音
韻
頁
類
食
餿
髟
鬍
鬎
魚
鯖
鯛
鯡
鯫
鳓
鳖
鱼
鳗
鳥
鵩
鵫
鶊
𪁺
鹿
麗
𪋆
麥
𪍁
龍
龐