Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 19 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 19 nét”
Thể loại này chứa 64 trang sau, trên tổng số 64 trang.
人
儳
口
𪢟
嚴
土
壞
夕
𡗋
女
嬿
心
懵
木
櫞
水
瀠
瀣
玉
瓊
瓜
瓣
田
疆
疇
疒
癡
目
矇
矢
矱
石
𥖶
竹
簿
𥴫
糸
繭
网
羅
羊
羶
羹
聿
𦘧
肉
臕
艸
薐
薗
薤
薪
薮
虫
蠁
蟷
蟺
𧒸
衣
襟
言
譎
識
譜
車
轎
辛
辭
辵
邊
雨
霧
非
靡
音
韻
頁
類
食
餿
髟
鬍
鬎
魚
鯖
鯛
鯡
鯫
鳓
鳖
鱼
鳗
鳥
鵩
鵫
鶊
𪁺
鹿
麗
𪋆
麥
𪍁
龍
龐