Tra từ bắt đầu bởi
𪍁

Chữ Hán

sửa
𪍁 U+2A341, 𪍁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A341
𪍀
[U+2A340]
CJK Unified Ideographs Extension B 𪍂
[U+2A342]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “麥 08” ghi đè từ khóa trước, “己84”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𪍁

  1. Tên của một loại bánh.

Tham khảo

sửa