類
Tra từ bắt đầu bởi | |||
類 |
Chữ Hán
sửa
|
![]() | ||||||||
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: lèi (lei4)
- Phiên âm Hán-Việt: loại
- Chữ Hangul: 류>유
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
類 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |