Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𪁺
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𪁺
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Xem thêm
2.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𪁺
U+2A07A
,
𪁺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A07A
←
𪁹
[U+2A079]
CJK Unified Ideographs Extension B
𪁻
→
[U+2A07B]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
19
Bộ thủ
:
鳥
+
8 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 08” ghi đè từ khóa trước, “弋83”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+2A07A
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
cháng
(
chang
2
),
chǎng
(
chang
3
)
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
𪁺
Linh vật
huyền thoại
, có ba đầu và sáu chân.
Xem thêm
sửa
𪄹
𨿰
Tham khảo
sửa
Từ 𪁺 trên
字海 (叶典)