Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
羶
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
羶
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán
sửa
羶
U+7FB6
,
羶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FB6
←
羵
[U+7FB5]
CJK Unified Ideographs
羷
→
[U+7FB7]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
19
Bộ thủ
:
羊
+
13 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “羊 13” ghi đè từ khóa trước, “工47”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7FB6
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
thiên
,
chiên
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
羶
Mùi
tanh hôi
của
dê
,
cừu
.
Đồng nghĩa
sửa
膻