Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+93CB, 鏋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-93CB

[U+93CA]
CJK Unified Ideographs
[U+93CC]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 11” ghi đè từ khóa trước, “廴86”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Americi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Xem 鏋#Tiếng Trung Quốc.

Tiếng Nhật

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Triều Tiên

sửa

Chuyển tự

sửa