鏋
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鏋 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄢˇ
- Quảng Đông (Việt bính): mun5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄢˇ
- Tongyong Pinyin: mǎn
- Wade–Giles: man3
- Yale: mǎn
- Gwoyeu Romatzyh: maan
- Palladius: мань (manʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /män²¹⁴/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: mun5
- Yale: múhn
- Cantonese Pinyin: mun5
- Guangdong Romanization: mun5
- Sinological IPA (key): /muːn¹³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa鏋
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Americi.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鏋
- Xem 鏋#Tiếng Trung Quốc.