Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鏋
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鏋
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Xem thêm
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Danh từ
4
Tiếng Nhật
4.1
Chuyển tự
5
Tiếng Triều Tiên
5.1
Chuyển tự
Chữ Hán
sửa
鏋
U+93CB
,
鏋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-93CB
←
鏊
[U+93CA]
CJK Unified Ideographs
鏌
→
[U+93CC]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
19
Bộ thủ
:
金
+
11 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+93CB
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
𬭮
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
mǎn
(
man
3
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄇㄢˇ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
mun
5
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
mǎn
Chú âm phù hiệu
:
ㄇㄢˇ
Tongyong Pinyin
:
mǎn
Wade–Giles
:
man
3
Yale
:
mǎn
Gwoyeu Romatzyh
:
maan
Palladius
:
мань
(manʹ)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/män²¹⁴/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
mun
5
Yale
:
múhn
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
mun
5
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
mun
5
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/muːn¹³/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
鏋
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Americi
.
Xem thêm
sửa
鎇
/
镅
Tham khảo
sửa
http://yedict.com/zscontent.asp?uni=93CB
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鏋
Xem
鏋#Tiếng Trung Quốc
.
Tiếng Nhật
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ
Hiragana
:
まん
(man)
,
ばん
(ban)
(kan-on),
こがね
(kogane)
(kunyomi)
Tiếng Triều Tiên
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ
Hangul
:
만