Tra từ bắt đầu bởi
𧒸

Chữ Hán

sửa
𧒸 U+274B8, 𧒸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-274B8
𧒷
[U+274B7]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧒹
[U+274B9]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 13” ghi đè từ khóa trước, “廴51”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𧒸

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Tham khảo

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𧒸

  1. Xem 𧒸#Tiếng Trung Quốc.