Tra từ bắt đầu bởi
嬿

Chữ Hán sửa

嬿 U+5B3F, 嬿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B3F

[U+5B3E]
CJK Unified Ideographs
[U+5B40]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

嬿

  1. (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

嬿 viết theo chữ quốc ngữ

yến

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iən˧˥iə̰ŋ˩˧iəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˩˩iə̰n˩˧