Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Định nghĩa mục từ tiếng Tay Dọ có ví dụ cách sử dụng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Định nghĩa mục từ tiếng Tay Dọ có ví dụ cách sử dụng”
Thể loại này chứa 27 trang sau, trên tổng số 27 trang.
A
ả
ai
ải chùm
ải khái
ai nọng
àn
àng
ảng khỏa
ảnh
ào
B
bưởn
C
chỏm mướng
cỏ
Đ
đảo
H
ha
K
kỉn chiểng
L
lính
M
muột cong còi
muột nhà hàng
P
pí
T
tà
tả tọc
tệt
X
xáo
xì
xíp
น
น